7,92×57mm Mauser
Quốc gia chế tạo | Đế quốc Đức |
---|---|
Đường kính đạn | 8,22 mm (0,324 in) |
Đường kính vành | 11,95 mm (0,470 in) |
Trang bị | 1905–nay |
Đường kính thân | 10,95 mm (0,431 in) |
Sử dụng trong | Thế chiến I, Thế chiến II, cùng nhiều cuộc chiến khác |
Primer type | Súng trường cỡ lớn |
Đường kính dưới | 11,94 mm (0,470 in) |
Giai đoạn sản xuất | 1903–nay |
Kiểu vỏ đạn | Không vành, bottleneck |
Quốc gia sử dụng | |
Đường kính cổ | 9,08 mm (0,357 in) |
Chiều dài tổng thể | 82,00 mm (3,228 in) |
Biến thể | 8×57mm IRS (có vành) |
Độ dày vành | 1,30 mm (0,051 in) |
Chiều dài vỏ đạn | 57,00 mm (2,244 in) |
Maximum CUP | 37,000 CUP |
Nhà thiết kế | German Rifle Testing Commission |
Chiều dài rãnh xoắn nòng | 240 mm (1 in 9.45 in) |
Áp lực tối đa | 390,0 MPa (56.560 psi) |
Năm thiết kế | 1903 |
Case capacity | 4.09 cm³ (63 gr H2O) |
Parent case | M/88 |
Kiểu đạn | Súng trường |